Có 2 kết quả:
公安机关 gōng ān jī guān ㄍㄨㄥ ㄚㄋ ㄐㄧ ㄍㄨㄢ • 公安機關 gōng ān jī guān ㄍㄨㄥ ㄚㄋ ㄐㄧ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
public security bureau
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
public security bureau
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0